vindvott
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindvott | vindvotten |
Số nhiều | vindvotter | vindvottene |
Danh từ sửa
vindvott gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "vindvott", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vindvott | vindvotten |
Số nhiều | vindvotter | vindvottene |
vindvott gđ