Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ sửa

vindicator /ˈvɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

  1. người chứng minh, người bào chữa.

Tham khảo sửa