Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

vijfde (không so sánh được)

  1. thứ năm

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít vijfde
Số nhiều vijfden
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

vijfde gt (số nhiều vijfden)

  1. phần năm