Tiếng Hà Lan
sửa
vijf
- (số) năm; sau vier và trước zes
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
|
Số ít
|
vijf
|
Số nhiều
|
vijven
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
vijfje
|
Số nhiều
|
vijfjes
|
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- chữ cái số năm