Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.ɡu.ʁø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vigoureux
/vi.ɡu.ʁø/
vigoureux
/vi.ɡu.ʁø/
Giống cái vigoureuse
/vi.ɡu.ʁøz/
vigoureuses
/vi.ɡu.ʁøz/

vigoureux /vi.ɡu.ʁø/

  1. Khỏe.
    Vieillard encore vigoureux — cụ già còn khỏe
    Bras vigoureux — cánh tay khỏe
    Végétation vigoureuse — cây cối mọc khỏe
  2. Mạnh, mạnh mẽ; rắn rỏi.
    Style vigoureux — lời văn mạnh mẽ
    Effet vigoureux — hiệu quả mạnh
    Touche vigoureuse — nét bút rắn rỏi
  3. Mãnh liệt, kịch liệt.
    Attaque vigoureuse — sự công kích mãnh liệt
    Vigoureuse riposte — sự đập lại kịch liệt

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa