Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vigorously
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɪ.ɡə.rəs.li/
Phó từ
sửa
vigorously
/ˈvɪ.ɡə.rəs.li/
Sôi nổi
,
mãnh liệt
,
mạnh mẽ
,
hoạt bát
, đầy
sinh lực
.
Hùng hồn
,
mạnh mẽ
, đầy
khí lực
(lời lẽ ).
Mạnh
khoẻ
,
cường tráng
.
Tham khảo
sửa
"
vigorously
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)