Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.ɡə.rəs/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

vigorous /ˈvɪ.ɡə.rəs/

  1. Mạnh khoẻ, cường tráng.
    vigorous youth — tuổi thanh niên cường tráng
  2. Mãnh liệt, mạnh mẽ.
    a vigorous attack — một cuộc tấn công mãnh liệt
    a vigorous protest — sự phản kháng mạnh mẽ
  3. Đầy khí lực.
    a vigorous style — lối văn đầy khí lực

Tham khảo sửa