vietnameser
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vietnameser | vietnameseren |
Số nhiều | vietnamesere | vietnameserne |
vietnameser gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "vietnameser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)