Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.ʃəs.li/

Phó từ sửa

viciously /ˈvɪ.ʃəs.li/

  1. Xấu xa, hằn học.
  2. Sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại.
  3. Hoang dãnguy hiểm (thú vật).
  4. (Thgt) Dữ dội, khắc nghiệt.
  5. Xấu, đầy ác ý.
  6. Giữ (ngựa).
  7. Sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót.

Tham khảo sửa