vicinity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /və.ˈsɪ.nə.ti/
Danh từ sửa
vicinity /və.ˈsɪ.nə.ti/
- Sự lân cận, sự tiếp cận.
- Vùng lân cận.
- Hanoi and its vicinity — Hà nội và vùng lân cận
- in the vicinity of — ở gần
- Quan hệ gần gũi.
Tham khảo sửa
- "vicinity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)