Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vicié
/vi.sje/
viciés
/vi.sje/
Giống cái vicié
/vi.sje/
viciés
/vi.sje/

vicié

  1. Hỏng đi; bị ô nhiễm.
    Air vicié — không khí bị ô nhiễm
  2. (Luật học, pháp lý) Không hợp thức.
    Acte vicié — chứng thư không hợp thức

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa