vicarial
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɑɪ.ˈkɛr.i.əl/
Tính từ sửa
vicarial /vɑɪ.ˈkɛr.i.əl/
- (Tôn giáo) (thuộc) cha sở.
Tham khảo sửa
- "vicarial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
vicarial
Tham khảo sửa
- "vicarial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)