Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɪ.kə.rɪdʒ/

Danh từ sửa

vicarage /ˈvɪ.kə.rɪdʒ/

  1. Hoa lợi của cha sở.
  2. Toà cha sở (nơi cha sở ở).

Tham khảo sửa