Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɪ.ˈbrɑː.ˌtoʊ/

Danh từ sửa

vibrato /vɪ.ˈbrɑː.ˌtoʊ/

  1. (Nhạc) Tiếng rung; tiếng réo rắt (tác động đập nhanh hoặc rung rung khi hát, trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi nhanh nhẹ về độ cao).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vi.bʁa.tɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vibrato
/vi.bʁa.tɔ/
vibratos
/vi.bʁa.tɔ/

vibrato /vi.bʁa.tɔ/

  1. (Âm nhạc) Tiếng rung, ngón rung.

Tham khảo sửa