Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

viability

  1. Khả năng sống được (của thai nhi, cây cối... ).
  2. Khả năng nảy mầm được (hạt giống).
  3. Khả năng thành tựu được (kế hoạch).
  4. Khả năng đứng vững (chính phủ).

Tham khảo sửa