Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít vett vettet
Số nhiều vett, vetter vetta, vettene

vett

  1. Lý trí, trí khôn, trí óc.
    Du må bruke det lille vettet du har.
    å ta til vettet — Sử dụng trí khôn, lấy lẽ phải.
    å gå fra vettet — Mất lý trí.

Tham khảo sửa