vertebral
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌvɜː.ˈti.brəl/
Tính từ sửa
vertebral /ˌvɜː.ˈti.brəl/
- (Thuộc) Đốt xương sống.
- the vertebral column — cột sống
- vertebral canal — ống tuỷ sống
Tham khảo sửa
- "vertebral", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)