Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɜː.tə.brə/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

vertebra số nhiều vertebrae /ˈvɜː.tə.brə/

  1. (Giải phẫu) Đốt (xương) sống.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa