Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vertebra
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɜː.tə.brə/
Hoa Kỳ
[ˈvɜː.tə.brə]
Danh từ
sửa
vertebra
số nhiều
vertebrae
/ˈvɜː.tə.brə/
(
Giải phẫu
) Đốt (xương)
sống
.
Thành ngữ
sửa
the vertebrae
:
Cột sống
.
Tham khảo
sửa
"
vertebra
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)