versifier
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvɜː.sə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ sửa
versifier /ˈvɜː.sə.ˌfɑɪ.ər/
Tham khảo sửa
- "versifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛʁ.si.fje/
Nội động từ sửa
versifier nội động từ /vɛʁ.si.fje/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Làm thơ.
Ngoại động từ sửa
versifier ngoại động từ /vɛʁ.si.fje/
Tham khảo sửa
- "versifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)