Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛʁ.sa.ti.li.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
versatilité
/vɛʁ.sa.ti.li.te/
versatilité
/vɛʁ.sa.ti.li.te/

versatilité gc /vɛʁ.sa.ti.li.te/

  1. Tính hay đổi ý, tính hay thay đổi; tính không kiên định.
    Personne d’une grande versatilité — người có tính rất hay đổi ý

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa