vermisseau
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɛʁ.mi.sɔ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vermisseau /vɛʁ.mi.sɔ/ |
vermisseaux /vɛʁ.mi.sɔ/ |
vermisseau gđ /vɛʁ.mi.sɔ/
- Con giun nhỏ; con sâu nhỏ.
- (Nghĩa bóng) Con vật yếu hèn.
- Vermisseaux que nous sommes — những con vật yếu hèn như chúng ta
Tham khảo sửa
- "vermisseau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)