Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

vermiculate /.lət/

  1. (Động vật học) ; (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn.
  2. Bị sâu, bị mọt (đục thành đường).
  3. (Nghĩa bóng) Quỷ quyệt.

Ngoại động từ sửa

vermiculate ngoại động từ /.lət/

  1. Trang trí bằng đường vân lăn tăn.

Tham khảo sửa