vermiculate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.lət/
Tính từ sửa
vermiculate /.lət/
- (Động vật học) ; (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn.
- Bị sâu, bị mọt (đục thành đường).
- (Nghĩa bóng) Quỷ quyệt.
Ngoại động từ sửa
vermiculate ngoại động từ /.lət/
Tham khảo sửa
- "vermiculate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)