Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈvɜː.bə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

verbicide /ˈvɜː.bə.ˌsɑɪd/

  1. (Đùa cợt) Người dùng từ ẩu.
  2. Sự dùng từ ẩu.

Tham khảo

sửa