Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌvɜː.ˈbeɪ.təm/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

verbatim & phó từ /ˌvɜː.ˈbeɪ.təm/

  1. Đúng nguyên văn, đúng từ chữ một.
    a verbatim reprint — một bản in lại đúng nguyên văn
    a speech reported verbatim — một bài diễn văn thuật lại đúng nguyên văn

Tham khảo sửa