Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /və.ˈræ.sə.ti/

Danh từ sửa

veracity /və.ˈræ.sə.ti/

  1. Tính chân thực.
    a man of veraciousness — một người chân thực
  2. Tính xác thực.

Tham khảo sửa