Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
veracity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/və.ˈræ.sə.ti/
Danh từ
sửa
veracity
/və.ˈræ.sə.ti/
Tính
chân thực
.
a man of veraciousness
— một người chân thực
Tính
xác thực
.
Tham khảo
sửa
"
veracity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)