Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛn.ˈtrɪ.lə.kwɪst/

Danh từ sửa

ventriloquist /vɛn.ˈtrɪ.lə.kwɪst/

  1. Người nói tiếng bụng.

Tham khảo sửa