Tiếng Anh sửa

 
venta

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛn.tə/

Danh từ sửa

venta /ˈvɛn.tə/

  1. Anh từ.
  2. Quán trọ, lữ điểm, lữ quán.

Tham khảo sửa