Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛ.nə.ri/

Danh từ sửa

venery /ˈvɛ.nə.ri/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thuật săn (bằng chó).

Danh từ sửa

venery /ˈvɛ.nə.ri/

  1. Tình dục.

Tham khảo sửa