Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɑ̃.dɑ̃.ʒe/

Ngoại động từ sửa

vendanger ngoại động từ /vɑ̃.dɑ̃.ʒe/

  1. Hái (nho).
    Vendanger une vigne — hái một ruộng nho

Nội động từ sửa

vendanger nội động từ /vɑ̃.dɑ̃.ʒe/

  1. Hái nho.
    Vendanger de bonne heure — hái nho sớm

Tham khảo sửa