Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /vɛ.ˈlʊr/

Danh từ sửa

velure /vɛ.ˈlʊr/

  1. Miếng đệm để làm phẳng tuyết nhung.
  2. Nhung, nhung kẻ.

Tham khảo sửa