Tiếng Đan Mạch sửa

 
Wikipedia tiếng Đan Mạch có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ vejr (thời tiết) +‎ udsigt (tầm nhìn).

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

vejrudsigt gc (xác định số ít vejrudsigten, bất định số nhiều vejrudsigter)

  1. Sự dự báo thời tiết.

Biến cách sửa

Tham khảo sửa