Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

veik

Phương ngữ khác sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc veik
gt veikt
Số nhiều veike
Cấp so sánh
cao

veik

  1. L. Yếu, yếu đuối, yếu ớt.
    Han var for veik til å løfte den tunge kassen.
  2. Kém, kém cỏi.
    Han var veik og gav etter for kravene.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa