Tiếng Hà Lan sửa

Số từ sửa

Cấp Không biến Biến
veel vele
So sánh hơn meer
So sánh nhất meest meeste

veel

  1. nhiều, một số to lớn, một lượng to lớn

Đồng nghĩa sửa

Trái nghĩa sửa

Đại từ sửa

veel

  1. nhiều

Phó từ sửa

veel

  1. nhiều khi, hay
  2. rất
    Hij houdt veel van voetbal.
    Anh ấy rất thích bóng đá.


Động từ sửa

veel

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của velen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của velen