Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɔn.təd/

Động từ sửa

vaunted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của vaunt

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

vaunted /ˈvɔn.təd/

  1. Được ca tụng, được tán dương.

Tham khảo sửa