Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

vaulter /.tɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Người nhảy, vận động viên nhảy sào.
  2. Người nhào lộn (xiếc).

Tham khảo sửa