Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæt.təd/

Động từ sửa

vatted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của vat

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

vatted /ˈvæt.təd/

  1. Lâu năm (rượi).
  2. Để lâu.
  3. Thuộc về thùng.

Tham khảo sửa