Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc vaskeekte
gt vaskeekte
Số nhiều vaskeekte
Cấp so sánh
cao

vaskeekte

  1. Không thôi màu, không phai màu.
    vaskeekte tøy/farger
  2. Thực, ròng, nguyên chất, nguyên thủy.
    Det var første gang han så en vaskeekte løve.
    vaskeekte gull

Tham khảo sửa