Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvɛr.ɪ.ˌkə.lɜːd/

Tính từ sửa

varicolored /ˈvɛr.ɪ.ˌkə.lɜːd/

  1. Có nhiều màu sắc khác nhau.
  2. Khác nhau về màu.

Tham khảo sửa