Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
varicolored
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈvɛr.ɪ.ˌkə.lɜːd/
Tính từ
sửa
varicolored
/ˈvɛr.ɪ.ˌkə.lɜːd/
Có nhiều
màu sắc
khác nhau
.
Khác nhau
về
màu
.
Tham khảo
sửa
"
varicolored
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)