vanquisher
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈvæŋ.kwɪ.ʃɜː/
Danh từ sửa
vanquisher /ˈvæŋ.kwɪ.ʃɜː/
- Người chiến thắng.
- Người chế ngự được (dục vọng của mình).
Tham khảo sửa
- "vanquisher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
vanquisher /ˈvæŋ.kwɪ.ʃɜː/