Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæŋ.kwɪʃt/

Động từ sửa

vanquished

  1. Quá khứphân từ quá khứ của vanquish

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

vanquished /ˈvæŋ.kwɪʃt/

  1. Bị đánh bại, bị chế ngự.

Tham khảo sửa