Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæ.nɪ.ʃiɳ/

Danh từ sửa

vanishing /ˈvæ.nɪ.ʃiɳ/

  1. Sự biến mất, sự tiêu tan.

Động từ sửa

vanishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "vanish" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

vanishing /ˈvæ.nɪ.ʃiɳ/

  1. Biến mất, tiêu tan.

Tham khảo sửa