Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæn.dᵊl/

Danh từ sửa

vandal /ˈvæn.dᵊl/

  1. Người phá hoại những công trình văn hoá (với ác tâm hay vì ngu dốt).

Tham khảo sửa