vamp
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
vamp
Ngoại động từ sửa
vamp ngoại động từ
Nội động từ sửa
vamp nội động từ
Thành ngữ sửa
Danh từ sửa
vamp
Động từ sửa
vamp '
Chia động từ sửa
vamp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to vamp | |||||
Phân từ hiện tại | vamping | |||||
Phân từ quá khứ | vamped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vamp | vamp hoặc vampest¹ | vamps hoặc vampeth¹ | vamp | vamp | vamp |
Quá khứ | vamped | vamped hoặc vampedst¹ | vamped | vamped | vamped | vamped |
Tương lai | will/shall² vamp | will/shall vamp hoặc wilt/shalt¹ vamp | will/shall vamp | will/shall vamp | will/shall vamp | will/shall vamp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | vamp | vamp hoặc vampest¹ | vamp | vamp | vamp | vamp |
Quá khứ | vamped | vamped | vamped | vamped | vamped | vamped |
Tương lai | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp | were to vamp hoặc should vamp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | vamp | — | let’s vamp | vamp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "vamp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /vɑ̃p/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vamp /vɑ̃p/ |
vamps /vɑ̃p/ |
vamp gc /vɑ̃p/
Tham khảo sửa
- "vamp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)