Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vamp

  1. Mũi giày.
  2. Miếng (để làm cho có vẻ mới).
  3. (Âm nhạc) Phần đệm ứng tác.

Ngoại động từ sửa

vamp ngoại động từ

  1. làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào giày).
  2. (Âm nhạc) Đệm nhạc ứng tác cho (ai).

Nội động từ sửa

vamp nội động từ

  1. (Âm nhạc) Đệm nhạc ứng tác.

Thành ngữ sửa

Danh từ sửa

vamp

  1. Người đàn mồi chài đàn ông.

Động từ sửa

vamp '

  1. Mồi chài, quyến rũ (đàn ông).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
vamp
/vɑ̃p/
vamps
/vɑ̃p/

vamp gc /vɑ̃p/

  1. (Điện ảnh) Vai nữ quyến rũ.
  2. Người đàn bà quyến rũ, người đàn bà đắm nguyệt say hoa.

Tham khảo sửa