Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈvæl.jənt.li/

Phó từ sửa

valiantly /ˈvæl.jənt.li/

  1. Dũng cảm, quả quyết, can đảm.

Tham khảo sửa