Tiếng Pháp sửa

Phó từ sửa

vaguement

  1. Lờ mờ, mập mờ, lơ mơ.
    Apercevoir vaguement — nhìn thấy lờ mờ
    Se souvenir vaguement — nhớ lơ mơ, nhớ mang máng
  2. Hơi, có phần.
    Vaguement ému — hơi cảm động
    Un geste évasif, vaguement incrédule — một cử chỉ thoái thoác, có phần hoài nghi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa