Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
von˧˥ hwaː˧˥jo̰ŋ˩˧ hwa̰ː˩˧joŋ˧˥ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
von˩˩ hwa˩˩vo̰n˩˧ hwa̰˩˧

Danh từ sửa

vốn hoá

  1. Tổng giá trị của một doanh nghiệp trong một thời gian nhất định, thường bao gồm tổng giá trị cổ phiếu, nợ dài hạn và các khoản thu nhập được giữ lại; được sử dụng trong báo cáo tài chính.
    Vốn hoá doanh nghiệp.

Dịch sửa