vô tư lự
Tiếng Việt sửa
Từ nguyên sửa
Âm Hán-Việt của chữ Hán 無 (“không, không có”) và 思慮 (“tư lự”).
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vo˧˧ tɨ˧˧ lɨ̰ʔ˨˩ | jo˧˥ tɨ˧˥ lɨ̰˨˨ | jo˧˧ tɨ˧˧ lɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vo˧˥ tɨ˧˥ lɨ˨˨ | vo˧˥ tɨ˧˥ lɨ̰˨˨ | vo˧˥˧ tɨ˧˥˧ lɨ̰˨˨ |
Tính từ sửa
- Không phải lo nghĩ gì.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- "vô tư lự", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)