Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực vétuste
/ve.tyst/
vétustes
/ve.tyst/
Giống cái vétuste
/ve.tyst/
vétustes
/ve.tyst/

vétuste /ve.tyst/

  1. kỹ, hư nát.
    Maison vétuste — nhà hư nát

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa