Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ve.ʁa.si.te/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
véracité
/ve.ʁa.si.te/
véracité
/ve.ʁa.si.te/

véracité gc /ve.ʁa.si.te/

  1. Tính trung thực.
    La véracité d’un historien — tính trung thực của một nhà sử học
  2. Tính xác thực.
    La véracité d’un témoignage — tính xác thực của một lời chứng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa