Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít vådeskudd vådeskuddet
Số nhiều vådeskudda, vådeskuddene

vådeskudd

  1. Phát (súng, tên. . . ) bất ngờ gây thương tích.
    Han ble drept ved et vådeskudd.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa